Để cho ra dự toán chính xác nhất khi xây nhà, bộ hồ sơ thiết kế với chi tiết các loại bản vẽ từ kiến trúc đến kết cấu là một hạng mục không thể thiếu. Nhằm giúp quý khách hàng định hướng và dự toán ngân sách chính xác nhất có thể, dưới đây là đơn giá thiết kế nhà phố mới nhất của Thiết Kế Nhà 365.

- 1. Giá thiết kế nhà bao nhiêu tiền 1m2?
- 2. Bảng giá thiết kế nhà hiện đại, tân cổ điền, cổ điển
- 3. Bảng giá thiết kế nhà nhà phố, biệt thự
- 4. Bảng giá thiết kế nhà gói cơ bản và nâng cao
- 5. Đơn giá thiết kế theo diện tích (m2)
- 6. Bảng giá thiết kế nhà tại TpHCM và các tỉnh
- 7. Tổng hợp bảng giá thiết kế nhà chi tiết mới nhất 2025
- 8. Hạng mục & thành phần hồ sơ các gói thiết kế nhà
- 9. 5 yếu tố ảnh hưởng đến giá thiết kế nhà
- 10. Quy trình tư vấn báo giá & thực hiện
- 11. Tiêu chí chọn đơn vị thiết kế nhà – “Giá không phải là tất cả”
- 12. Thiết Kế Nhà 365 – Công ty thiết kế thi công uy tín
- 13. Câu hỏi thường gặp FAQs.
1. Giá thiết kế nhà bao nhiêu tiền 1m2?
1.1 Giá thiết kế nhà tính theo m2 cập nhật 2025
Mức giá thiết kế nhà phố phổ biến hiện nay dao động khoảng 100.000 – 300.000 VNĐ/m² tùy phong cách, phạm vi công việc/hồ sơ và có/không bao gồm 3D nội thất.
Phần lớn đơn vị/công ty báo tầm 120.000 – 220.000 VNĐ/m² cho nhà phố hiện đại, cao hơn với tân cổ điển/cổ điển hoặc gói kèm nội thất 3D.
Mức giá tham khảo
- Nhà phố hiện đại: khoảng 120.000 – 200.000 VNĐ/m² cho hồ sơ kiến trúc cơ bản, nếu kèm 3D nội thất thường 150.000 – 210.000 VNĐ/m² tùy đơn vị.
- Tân cổ điển/cổ điển: thường cao hơn do chi tiết phức tạp, khoảng 200.000 – 300.000 VNĐ/m², gói có 3D nội thất có thể lên 300.000 – 600.000 VNĐ/m² ở một số nơi.
- Bảng giá theo phong cách tại một số đơn vị: hiện đại ~180.000 VNĐ/m, tân cổ điển ~220.000 VNĐ/m², cổ điển ~250.000 VNĐ/m².
Mức chênh lệch theo phạm vi hồ sơ thiết kế
- Gói kiến trúc cơ bản (mặt bằng, mặt đứng, mặt cắt, kết cấu, điện nước, phối cảnh 3D ngoại thất) thường ở nhóm 120.000 – 180.000 VNĐ/m² với nhà phố một mặt tiền, biệt thự khoảng 150.000 VNĐ/m² trở lên.
- Gói kèm 3D nội thất nâng giá thêm 30–100 nghìn/m² so với gói chưa có 3D nội thất, tùy số lượng phòng và mức độ chi tiết.
1.2 Công thức tính chi phí thiết kế nhà theo m2
Công thức: Chi phí thiết kế = Đơn giá (VNĐ/m2) × Diện tích thiết kế (m2) kèm lưu ý tối thiểu theo gói nhỏ diện tích.
Ví dụ:
- Thiết kế nhà phố hiện đại (gói cơ bản, không có 3D nội thất)
- Phong cách: Nhà phố hiện đại
- Số tầng: 3 tầng
- Diện tích: 5m x 15m x 3 tầng = 225 m²
- Đơn giá: 150.000 VNĐ/m² (gói cơ bản, không có 3D nội thất)
- Tổng chi phí: 225 m² × 150.000 VNĐ/m² = 33.750.000 VNĐ
- Thiết kế nhà phố tân cổ điển (gói nâng cao, có 3D nội thất)
- Phong cách: Nhà phố tân cổ điển
- Số tầng: 2 tầng
- Diện tích: 6m x 18m x 2 tầng = 216 m²
- Đơn giá: 200.000 VNĐ/m² (gói nâng cao, có 3D nội thất)
- Tổng chi phí: 216 m² × 200.000 VNĐ/m² = 43.200.000 VNĐ

Tham khảo: Báo giá thiết kế biệt thự mới nhất 2025: Chi phí chi tiết từ A-Z
2. Bảng giá thiết kế nhà hiện đại, tân cổ điền, cổ điển
- Phong cách hiện đại:
- Thiết kế phong cách hiện đại tập trung vào công năng, hình khối tối giản và ít phào chỉ, nên đơn giá thường tiết kiệm hơn so với các phong cách cầu kỳ.
- Mức giá tham khảo tính theo m2 biến động theo diện tích, độ phức tạp và việc có/không phối cảnh 3D nội thất trong gói dịch vụ. Đây là lựa chọn phù hợp cho nhà phố, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo thẩm mỹ và tiến độ.
Gói thiết kế | Đơn giá (VNĐ/m2) | Ghi chú |
CƠ BẢN (không có 3D nội thất) | 120.000 – 150.000 | Giảm theo diện tích 100–200 → 400–1000 m2 |
NÂNG CAO (có 3D nội thất) | 180.000 – 210.000 | Thêm 3D nội thất so với gói cơ bản |
- Phong cách tân cổ điển
- Tân cổ điển cân bằng đường nét hiện đại với chi tiết tinh tế, đòi hỏi tay nghề và thời gian triển khai cao hơn nên đơn giá thường nhỉnh hơn hiện đại.
- Giá tính theo m2 sẽ tăng thêm nếu chọn gói có 3D nội thất, do khối lượng dựng hình và triển khai chi tiết tăng.
- Phong cách này hợp cho nhà phố cao cấp và biệt thự cần cảm giác sang trọng nhưng không quá cầu kỳ.
Gói thiết kế | Đơn giá (VNĐ/m2) | Ghi chú |
CƠ BẢN (không có 3D nội thất) | 140.000 – 170.000 | Giảm theo diện tích 100–200 → 400–1000 m2 |
NÂNG CAO (có 3D nội thất) | 190.000 – 220.000 | Đầy đủ 3D nội thất so với gói cơ bản |
- Phong cách cổ điển
- Cổ điển nhấn mạnh tỷ lệ, phù điêu và trang trí phức tạp, yêu cầu kỹ thuật và thời gian cao nhất nên đơn giá thường đứng đầu các phong cách.
- Khi chọn gói có 3D nội thất, chi phí tăng đáng kể do số lượng chi tiết và chất lượng hình ảnh cần thể hiện.
- Phù hợp biệt thự và công trình cần bản sắc lịch lãm, nhưng cần dự trù ngân sách và tiến độ kỹ lưỡng.
Gói thiết kế | Đơn giá (VNĐ/m2) | Ghi chú |
CƠ BẢN (không có 3D nội thất) | Liên hệ báo giá chi tiết | Giảm theo diện tích: 100–200 → 400–1000 m2 |
NÂNG CAO (có 3D nội thất) | Liên hệ báo giá chi tiết | Đầy đủ 3D nội thất so với gói cơ bản |
3. Bảng giá thiết kế nhà nhà phố, biệt thự
Bảng giá nhà phố và biệt thự khác nhau chủ yếu do quy mô, số tầng, số mặt tiền và độ phức tạp công năng. Nhà phố 1–2 mặt tiền có đơn giá thiết kế và thi công chênh lệch, trong khi biệt thự có hạng mục nhiều và yêu cầu cao hơn nên chi phí thường lớn hơn. Đơn vị thiết kế thường tách bảng giá theo loại hình để minh bạch phạm vi và ngân sách.
Loại hình | Gói | Đơn giá (VNĐ/m2) | Ghi chú |
Nhà phố | Cơ bản (không có 3D nội thất) | 120.000 – 150.000 | Giảm theo diện tích 100–200 → 400–1000 m2 |
Nâng cao (có 3D nội thất) | 180.000 – 210.000 | Thêm 3D nội thất so với gói cơ bản | |
Biệt thự | Cơ bản (không có 3D nội thất) | 140.000 – 170.000 | Cao hơn hiện đại với cùng diện tích |
Nâng cao (có 3D nội thất) | 190.000 – 220.000 | Mức cao nhất trong nhóm niêm yết |
4. Bảng giá thiết kế nhà gói cơ bản và nâng cao
Gói cơ bản thường gồm hồ sơ kiến trúc, kết cấu, điện nước và phối cảnh 3D ngoại thất, phù hợp khi ưu tiên kỹ thuật và pháp lý. Gói nâng cao bổ sung 3D nội thất chi tiết, giúp duyệt phương án tối ưu nhưng làm tăng đơn giá do khối lượng dựng hình và chi tiết kỹ thuật. Hai gói thường có khung giá rõ ràng theo m2 để dễ dự trù và so sánh.
Gói | Diện tích | Đơn giá (VNĐ/m2) | Thiết kế gồm |
CƠ BẢN (không có 3D nội thất)
| 100 – 200m2 | 150.000 – 170.000 | Thiết kế ngoại thất 3D Thiết kế Kiến trúc Thiết kế kết cấu Thiết kế điện nước Khái toán tổng mức đầu tư |
200 – 300m2 | 140.000 – 160.000 | ||
300 – 400m2 | 130.000 – 150.000 | ||
400 – 1000m2 | 120.000 – 140.000 | ||
GÓI NÂNG CAO (có 3D nội thất)
| 100 – 200m2 | 210.000 – 220.000 | Thiết kế ngoại thất 3D Thiết kế nội thất 3D Thiết kế Kiến trúc Thiết kế kết cấu Thiết kế điện nước Khái toán tổng mức đầu tư |
200 – 300m2 | 200.000 – 210.000 | ||
300 – 400m2 | 190.000 – 200.000 | ||
400 – 1000m2 | 180.000 – 190.000 |
5. Đơn giá thiết kế theo diện tích (m2)
Đơn giá theo m2 thường áp dụng theo bậc thang diện tích: diện tích càng lớn, đơn giá bình quân có xu hướng tối ưu hơn nhờ hiệu ứng quy mô. Nhiều đơn vị có mức tối thiểu cho diện tích nhỏ để đảm bảo chất lượng hồ sơ và nguồn lực triển khai. Bảng giá cũng có thể khác nhau giữa hạng mục kiến trúc, nội thất và gói trọn bộ.
Công trình | Diện tích | Đơn giá (VNĐ/m2) |
Nhà phố | 100 – 200m2 | 150.000 – 220.000 |
200 – 300m2 | 140.000 – 210.000 | |
300 – 400m2 | 130.000 – 200.000 | |
400 – 1000m2 | 120.000 – 190.000 | |
Biệt thự | 200 – 300m2 | 170.000 – 300.000 |
300 – 400m2 | 160.000 – 290.000 | |
400 – 1000m2 | 140.000 – 270.000 |
6. Bảng giá thiết kế nhà tại TpHCM và các tỉnh
Giá tại TPHCM thường cao hơn do chi phí nhân công, vận chuyển, điều kiện thi công hẻm nhỏ và quy định vận chuyển khu trung tâm. Khu vực trung tâm có thể phát sinh chi phí cao hơn ngoại ô, trong khi các tỉnh có ưu thế chi phí vật tư và nhân công thấp hơn. Vì vậy, cần tính yếu tố địa điểm vào ngân sách khi so sánh báo giá.
Gói | Diện tích | Đơn giá tại TP.HCM (VNĐ/m2) | Đơn giá tại các tỉnh (VNĐ/m2) |
CƠ BẢN (không có 3D nội thất) | 100 – 200m2 | 150.000 – 170.000 | 125.000 – 145.000 |
200 – 300m2 | 140.000 – 160.000 | 120.000 – 140.000 | |
300 – 400m2 | 130.000 – 150.000 | 110.000 – 130.000 | |
400 – 1000m2 | 120.000 – 140.000 | 100.000 – 120.000 | |
GÓI NÂNG CAO (có 3D nội thất) | 100 – 200m2 | 210.000 – 220.000 | 180.000 – 190.000 |
200 – 300m2 | 200.000 – 210.000 | 170.000 – 180.000 | |
300 – 400m2 | 190.000 – 200.000 | 160.000 – 170.000 | |
400 – 1000m2 | 180.000 – 190.000 | 150.000 – 160.000 |
Lưu ý: Trên đây là đơn giá thiết kế kiến trúc, nội thất nhà phố ở khu vực TP. HCM chỉ có tính chất tham khảo. Tùy theo yêu cầu cụ thể về diện tích, Thiết kế Nhà 365 sẽ tư vấn cho khách hàng đơn giá tư vấn thiết kế xây dựng chính xác nhất.
7. Tổng hợp bảng giá thiết kế nhà chi tiết mới nhất 2025
Xu hướng 2025 cho thấy phong cách hiện đại có mức giá dễ tiếp cận nhất, tân cổ điển và cổ điển cao dần theo độ cầu kỳ chi tiết. Gói có 3D nội thất giúp ra quyết định nhanh và chuẩn xác hơn nhưng sẽ làm tăng đơn giá so với gói cơ bản. Khi tổng hợp báo giá, nên đối chiếu theo phong cách, diện tích, gói dịch vụ và khu vực để có ngân sách sát thực tế.
7.1. Bảng giá thiết kế nhà chi tiết
Công trình | Diện tích | Đơn giá (VNĐ/m2) | Ghi chú | Thiết kế gồm |
Nhà phố hiện đại | 100 – 200m2 | 150.000 | Chưa có 3D nội thất | Thiết kế ngoại thất 3D Thiết kế Kiến trúc Thiết kế kết cấu Thiết kế điện nước Khái toán tổng mức đầu tư |
200 – 300m2 | 140.000 | |||
300 – 400m2 | 130.000 | |||
400 – 1000m2 | 120.000 | |||
100 – 200m2 | 210.000đ | Đã có 3D nội thất | Thiết kế ngoại thất 3D Thiết kế nội thất 3D Thiết kế Kiến trúc Thiết kế kết cấu Thiết kế điện nước Khái toán tổng mức đầu tư | |
200 – 300m2 | 200.000 | |||
300 – 400m2 | 190.000 | |||
400 – 1000m2 | 180.000 | |||
Nhà phố tân cổ điển | 100 – 200m2 | 170.000 | Chưa có 3D nội thất | Thiết kế ngoại thất 3D Thiết kế kiến trúc Thiết kế kết cấu Thiết kế điện nước Khái toán tổng mức đầu tư |
200 – 300m2 | 160.000 | |||
300 – 400m2 | 150.000 | |||
400 – 1000m2 | 140.000 | |||
100 – 200m2 | 220.000 | Đã có 3D nội thất | Thiết kế ngoại thất 3D Thiết kế nội thất 3D Thiết kế Kiến trúc Thiết kế kết cấu Thiết kế điện nước Khái toán tổng mức đầu tư | |
200 – 300m2 | 210.000 | |||
300 – 400m2 | 200.000 | |||
400 – 1000m2 | 190.000 |
7.2 So sánh các gói thiết kế nhà phố
Khi lựa chọn dịch vụ thiết kế, khách hàng thường băn khoăn “có nên chọn gói 3D nội thất hay không?”. Dưới đây là những điểm khác biệt chính.
1. Gói thiết kế chưa có 3D nội thất
- Đơn giá thấp hơn, phù hợp cho khách hàng muốn tiết kiệm chi phí.
- Bao gồm: thiết kế kiến trúc, ngoại thất 3D, kết cấu, điện nước và khái toán tổng mức đầu tư.
- Hạn chế: không có phối cảnh nội thất chi tiết, khó hình dung không gian bên trong trước khi thi công.
2. Gói thiết kế có 3D nội thất
- Đơn giá cao hơn khoảng 40.000 – 60.000đ/m² so với gói cơ bản.
- Bao gồm đầy đủ: thiết kế kiến trúc, ngoại thất 3D, nội thất 3D, kết cấu, điện nước và khái toán đầu tư.
- Ưu điểm: khách hàng dễ dàng hình dung toàn bộ không gian sống, từ bên ngoài đến bên trong, giúp việc thi công chính xác và hạn chế phát sinh chi phí.
3. Nên chọn gói nào?
- Gói cơ bản phù hợp với gia chủ đã có sẵn ý tưởng nội thất hoặc muốn tối ưu chi phí thiết kế.
- Gói đầy đủ (có 3D nội thất) thích hợp cho những ai cần hình ảnh trực quan chi tiết, muốn đồng bộ giữa ngoại thất và nội thất ngay từ đầu.
Như vậy, tùy theo nhu cầu và ngân sách, bạn có thể chọn gói dịch vụ phù hợp để vừa đảm bảo thẩm mỹ, vừa tối ưu chi phí thi công.

8. Hạng mục & thành phần hồ sơ các gói thiết kế nhà
Một bộ hồ sơ thiết kế nhà phố tại Thiết Kế Nhà 365 luôn được triển khai đầy đủ – chi tiết – chuẩn kỹ thuật, đảm bảo gia chủ và đội thi công dễ dàng thực hiện công trình. Các hạng mục chính trong hồ sơ thiết kế
- Hồ sơ kiến trúc
- Mặt bằng bố trí công năng từng tầng.
- Mặt đứng, mặt cắt tổng thể.
- Phối cảnh 3D mặt tiền.
- Chi tiết kiến trúc: cầu thang, cửa, ban công, mái…
- Hồ sơ kết cấu
- Bản vẽ móng, dầm, sàn, cột, cầu thang.
- Thuyết minh tính toán tải trọng & giải pháp kết cấu.
- Hồ sơ điện – nước (MEP)
- Sơ đồ cấp – thoát nước.
- Hệ thống điện chiếu sáng, ổ cắm, internet, truyền hình.
- Thoát hiểm, chống sét (nếu có).
- Hồ sơ nội thất cơ bản (theo gói)
- Mặt bằng bố trí nội thất.
- Phối cảnh 3D một số không gian chính (phòng khách, bếp, phòng ngủ…).
- Hồ sơ phụ trợ
- Bản vẽ chi tiết lan can, hàng rào, sân vườn (nếu có).
- Thống kê khối lượng vật liệu chính.
Tùy vào gói thiết kế mà khách hàng lựa chọn (cơ bản – nâng cao – trọn gói), hồ sơ sẽ có thêm các hạng mục nâng cao như thiết kế nội thất chi tiết, cảnh quan, hồ sơ xin phép xây dựng.
Tại Thiết Kế Nhà 365, tất cả hồ sơ đều được trình bày khoa học, dễ đọc, dễ thi công nhằm tiết kiệm chi phí và hạn chế rủi ro phát sinh trong quá trình xây dựng.

9. 5 yếu tố ảnh hưởng đến giá thiết kế nhà
9.1. Diện tích & quy mô công trình
- Diện tích càng lớn → khối lượng bản vẽ nhiều hơn: mặt bằng, mặt cắt, mặt đứng, chi tiết cấu kiện…
- Công trình có nhiều tầng, nhiều phòng chức năng (phòng khách, phòng ngủ, phòng thờ, phòng giải trí, gara…) → kiến trúc sư phải triển khai thêm nhiều phương án công năng.
- Nhà phố kết hợp kinh doanh, căn hộ dịch vụ thường phức tạp hơn nhà ở đơn thuần → chi phí thiết kế cao hơn.
Vì vậy, để tối ưu chi phí, gia chủ nên xác định rõ ràng nhu cầu sử dụng và quy mô ngay từ đầu.
9.2. Phong cách thiết kế
- Phong cách hiện đại, tối giản: đường nét gọn gàng, ít chi tiết trang trí → chi phí thiết kế thường thấp.
- Phong cách tân cổ điển hoặc cổ điển: đòi hỏi nhiều chi tiết phào chỉ, cột, vòm, hệ mái cầu kỳ → bản vẽ phức tạp hơn nhiều → chi phí tăng đáng kể.
- Ngoài ra, các phong cách biệt thự sân vườn, phong cách châu Âu, Á Đông đương đại cũng thường có mức chi phí cao hơn do yêu cầu thẩm mỹ đặc thù.
Lựa chọn phong cách phù hợp với ngân sách là cách tốt nhất để cân bằng giữa thẩm mỹ và chi phí.
9.3. Vị trí & điều kiện đất
- Địa hình bằng phẳng → dễ khảo sát, nền móng đơn giản → chi phí thiết kế thấp hơn.
- Đất yếu, đất ao hồ san lấp, địa hình dốc → phải bổ sung nhiều giải pháp móng (cọc khoan nhồi, cọc ép, móng bè…), dẫn tới chi phí thiết kế kết cấu cao hơn.
- Khu vực xa trung tâm hoặc có giao thông khó khăn → khảo sát thực tế tốn nhiều thời gian, chi phí di chuyển, có thể ảnh hưởng đến báo giá.
Việc khảo sát hiện trạng đất kỹ lưỡng ngay từ đầu sẽ giúp gia chủ dự trù chính xác chi phí thiết kế.
9.4. Yêu cầu kỹ thuật & tiện nghi bổ sung
- Nếu chỉ thiết kế cơ bản (kiến trúc + kết cấu + điện nước): chi phí ở mức tiêu chuẩn.
- Nếu khách hàng yêu cầu thêm:
- Hệ thống điều hòa trung tâm, thông gió đặc biệt
- Chiếu sáng trang trí, smart home
- Cảnh quan sân vườn, tiểu cảnh nước, hồ bơi
- Nội thất cao cấp, thiết kế chi tiết từng phòng → thì hồ sơ thiết kế sẽ phức tạp hơn, thời gian triển khai nhiều hơn → chi phí tăng.
Gia chủ nên phân loại nhu cầu thành “bắt buộc” và “mong muốn” để cân đối ngân sách.
9.5. Thời gian & tiến độ yêu cầu
- Tiến độ bình thường: 15–25 ngày làm việc cho hồ sơ nhà phố trung bình.
- Tiến độ gấp: yêu cầu hoàn thành trong 7–10 ngày → kiến trúc sư phải tăng ca, huy động thêm nhân lực → chi phí thiết kế sẽ cao hơn.
- Ngoài ra, yếu tố mùa xây dựng (cao điểm xây dựng, thời tiết mưa gió) cũng có thể tác động đến tiến độ khảo sát và thời gian hoàn thiện hồ sơ.
Lên kế hoạch sớm, trao đổi rõ thời gian mong muốn sẽ giúp tiết kiệm chi phí và tránh phát sinh.
Tại Thiết Kế Nhà 365, chúng tôi luôn báo giá minh bạch và chi tiết dựa trên 5 yếu tố này, để khách hàng chủ động cân đối ngân sách ngay từ bước đầu tiên.

10. Quy trình tư vấn báo giá & thực hiện
Quy trình tư vấn báo giá & thực hiện tại Thiết Kế Nhà 365
Bước 1: Tiếp nhận thông tin nhu cầu
- Khách hàng cung cấp diện tích đất, mong muốn phong cách, công năng, ngân sách dự kiến.
- Kiến trúc sư lắng nghe, tư vấn định hướng ban đầu.
Bước 2: Khảo sát thực tế & phân tích
- Đội ngũ đến khảo sát hiện trạng đất, đo đạc, chụp ảnh.
- Đánh giá yếu tố địa hình, phong thủy, quy định xây dựng tại địa phương.
Bước 3: Lập báo giá chi tiết
- Gửi báo giá minh bạch với từng hạng mục (thiết kế kiến trúc, kết cấu, điện nước, nội thất…).
- Khách hàng có thể so sánh, điều chỉnh phạm vi công việc trước khi ký kết.
Bước 4: Ký hợp đồng & triển khai thiết kế
- Hai bên thống nhất, ký kết hợp đồng.
- Kiến trúc sư triển khai phương án mặt bằng, phối cảnh 3D, hồ sơ kỹ thuật.
Bước 5: Bàn giao hồ sơ & đồng hành thi công
- Bàn giao hồ sơ thiết kế hoàn chỉnh.
- Tư vấn, hỗ trợ trong quá trình thi công để đảm bảo đúng ý tưởng và tối ưu chi phí.

11. Tiêu chí chọn đơn vị thiết kế nhà – “Giá không phải là tất cả”
Kinh nghiệm & uy tín
- Ưu tiên đơn vị có nhiều năm hoạt động, đã thực hiện đa dạng công trình thực tế.
- Có portfolio rõ ràng, minh chứng bằng dự án đã bàn giao.
Chất lượng đội ngũ kiến trúc sư
- KTS sáng tạo, am hiểu phong thủy, kỹ thuật xây dựng và xu hướng thẩm mỹ.
- Có khả năng lắng nghe, chuyển hóa ý tưởng của gia chủ thành bản vẽ thực tế.
Quy trình minh bạch, chuyên nghiệp
- Có hợp đồng rõ ràng, tiến độ cụ thể, báo giá chi tiết theo từng hạng mục.
- Đồng hành trong suốt quá trình thi công, hỗ trợ xử lý phát sinh.
Dịch vụ hậu mãi & cam kết đồng hành
- Hỗ trợ điều chỉnh bản vẽ khi cần.
- Tư vấn trong quá trình thi công để đảm bảo ngôi nhà hoàn thiện đúng thiết kế.
Giá trị thực mang lại
- Một bản thiết kế chất lượng giúp tiết kiệm hàng trăm triệu đồng trong thi công và vận hành lâu dài.
- Vì vậy, giá rẻ chưa chắc đã “rẻ” nếu dẫn đến sai sót hoặc phát sinh chi phí về sau.

12. Thiết Kế Nhà 365 – Công ty thiết kế thi công uy tín
Tại Thiết Kế Nhà 365, chúng tôi hiểu rằng mỗi ngôi nhà không chỉ là nơi ở, mà còn là tổ ấm, tài sản và phong cách sống của gia chủ. Vì vậy, mỗi dự án đều được nghiên cứu kỹ lưỡng để vừa đảm bảo thẩm mỹ, vừa tối ưu công năng và chi phí.
Điểm mạnh nổi bật của Thiết Kế Nhà 365
- Kinh nghiệm hơn 10 năm trong thiết kế & thi công nhà phố, biệt thự, nội thất.
- Đội ngũ kiến trúc sư sáng tạo, am hiểu phong thủy, luôn cập nhật xu hướng kiến trúc hiện đại.
- Thiết kế cá nhân hóa: mỗi bản vẽ đều được tùy chỉnh theo diện tích đất, phong cách và nhu cầu riêng của từng gia chủ.
- Quy trình minh bạch – báo giá rõ ràng: chi phí được liệt kê chi tiết, không phát sinh ngoài hợp đồng.
- Đồng hành trọn gói: từ tư vấn ý tưởng, thiết kế, lập dự toán đến hỗ trợ thi công thực tế.
- Tỉ lệ hài lòng cao: trên 95% khách hàng đánh giá tích cực sau khi nhận bàn giao hồ sơ thiết kế và công trình.
Ưu đãi đặc biệt
- Khi khách hàng ký hợp đồng thi công trọn gói tại Thiết Kế Nhà 365, sẽ được ưu đãi từ 50% đến 100% chi phí thiết kế.
- Đây là cam kết giúp khách hàng tiết kiệm tối đa chi phí, đồng thời vẫn đảm bảo nhận được dịch vụ thiết kế chuẩn kỹ thuật và thi công chất lượng cao.
Cam kết dành cho khách hàng
- Bản vẽ chuẩn kỹ thuật, dễ thi công, hạn chế rủi ro phát sinh.
- Không gian sống tiện nghi – thẩm mỹ – bền vững theo thời gian.
- Tư vấn tận tâm, sẵn sàng điều chỉnh phương án để phù hợp nhất với gia đình bạn.

13. Câu hỏi thường gặp FAQs.
1. Giá thiết kế nhà bao nhiêu 1m²?
- Chi phí thiết kế nhà thường dao động từ 180.000 – 250.000đ/m², tùy vào diện tích, phong cách kiến trúc và mức độ chi tiết của hồ sơ.
2. Giá thiết kế nhà trọn gói là bao nhiêu?
- Thiết kế nhà trọn gói bao gồm kiến trúc, kết cấu, điện nước, nội thất cơ bản. Mức giá trung bình từ 30 – 80 triệu đồng cho một công trình nhà phố, tùy diện tích và yêu cầu cụ thể.
3. Cách tính giá thiết kế nhà như thế nào?
- Giá thiết kế nhà được tính theo diện tích sàn xây dựng (m²) nhân với đơn giá thiết kế. Ngoài ra, phong cách (hiện đại, tân cổ điển, cổ điển) và tiện nghi bổ sung cũng ảnh hưởng đến tổng chi phí.
4. Mua bản thiết kế nhà giá bao nhiêu?
- Một bộ hồ sơ thiết kế nhà phố có thể từ 20 – 50 triệu đồng, tùy diện tích, phong cách và mức độ chi tiết. Nếu ký hợp đồng thi công tại Thiết Kế Nhà 365, khách hàng còn được ưu đãi 50 – 100% chi phí thiết kế.
5. Phí thiết kế đã bao gồm xin phép xây dựng và hồ sơ pháp lý chưa?
- Phí thiết kế chỉ bao gồm bản vẽ kiến trúc, kết cấu, điện nước. Các hạng mục pháp lý, xin phép xây dựng sẽ được tư vấn riêng nếu khách hàng có nhu cầu.
6. Thời gian hoàn thành hồ sơ thiết kế nhà phố là bao lâu?
- Trung bình từ 15 – 25 ngày làm việc, tùy diện tích và mức độ phức tạp. Các dự án gấp có thể được ưu tiên theo yêu cầu của khách hàng.
7. Có thể tiết kiệm chi phí thiết kế bằng cách nào?
- Gia chủ có thể chọn phong cách thiết kế hiện đại, tối giản, hạn chế chi tiết phức tạp và chỉ bổ sung các tiện nghi cần thiết để tối ưu ngân sách.

Việc hiểu rõ và các yếu tố liên quan sẽ giúp gia chủ đưa ra những quyết định sáng suốt. Chúng tôi – đội ngũ Thiết Kế Nhà 365 sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình hiện thực hóa ngôi nhà mơ ước, với dịch vụ thiết kế chuyên nghiệp, tận tâm, chi phí tối ưu và minh bạch.












